Thuốc Spiramycin 750000 IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Spiramycin 750000 IU Hộp 20 gói SĐK VD-8080-09. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Spiramycin 750000 IU Hộp 20 gói SĐK VD-8080-09. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Spiramycin 750000 IU Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống SĐK VD-10816-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin 750000 IU
Thuốc Spiramycin 750000IU Hộp 25gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống SĐK VD-8439-09. Nhóm có thành phần Spiramycin 750.000IU
Thuốc Spiramycin 750000IU Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng SĐK VD-2313-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Doropycin 750000IU Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-16128-11 (26973/QLD-ĐK). Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Spiramycin 750.000 IU Hộp 20 gói thuốc bột SĐK VD – 8080 – 09. Nhóm có thành phần Spiramycin 750000ui
Thuốc Flazenca750/125 Hộp 14 gói x 3 g Thuốc bột hỗn dịch uống SĐK VD-23681-15. Nhóm có thành phần Spiramycin 750000 IU; metronidazol 125mg
Thuốc Grovababy Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-29855-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000 IU
Thuốc Medospira Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25713-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU
Thuốc Antirova plus Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-25640-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg